切换到宽版
  • 622阅读
  • 0回复

[世界人口]越南社会主义共和国人口统计信息(2022年) [复制链接]

上一主题 下一主题
 
只看楼主 倒序阅读 0 发表于: 2023-11-21
越南各大区及省面积、人口和人口密度(2022年)
单位:平方千米、万人
大区/省Region/Province面积年平均人口人口密度
越南Vietnam331345.7 9946.17 300
红河三角洲Red River Delta21278.6 2345.41 1102
河内市Hà Nội3359.8 843.57 2511
永福省Vĩnh Phúc1236.0 119.76 969
北宁省Bắc Ninh822.7 148.82 1809
广宁省Quảng Ninh6207.9 136.29 220
海阳省Hải Dương1668.3 194.68 1167
海防市Hải Phòng1526.5 208.80 1368
兴安省Hưng Yên930.2 129.08 1388
太平省Thái Bình1584.6 187.85 1185
河南Hà Nam861.9 87.81 1019
南定省Nam Định1668.8 187.69 1125
宁平省Ninh Bình1411.8 101.07 716
北部内陆和山区Northern midlands and mountain areas95184.2 1302.13 137
河江省Hà Giang7927.6 89.27 113
高平省Cao Bằng6700.4 54.31 81
北𣴓省Bắc Kạn4860.0 32.44 67
宣光省Tuyên Quang5868.0 80.58 137
老街省Lào Cai6364.3 77.06 121
安沛省Yên Bái6892.7 84.72 123
太原省Thái Nguyên3522.0 133.60 379
谅山省Lạng Sơn8310.2 80.21 97
北江省Bắc Giang3895.9 189.09 485
富寿省Phú Thọ3534.6 151.69 429
奠边省Điện Biên9539.9 63.40 66
莱州省Lai Châu9068.7 48.21 53
山罗省Sơn La14109.8 130.01 92
和平省Hòa Bình4590.3 87.54 191
中北部和中部沿海地区North Central and Central coastal areas95847.9 2065.08 215
清化省Thanh Hóa11114.7 372.21 335
乂安省Nghệ An16486.5 341.69 207
河静省Hà Tĩnh5994.5 131.72 220
广平省Quảng Bình7998.8 91.39 114
广治省Quảng Trị4701.2 64.97 138
承天顺化省Thừa Thiên - Huế4947.1 116.02 235
岘港市Đà Nẵng1284.7 122.02 950
广南省Quảng Nam10574.9 151.94 144
广义省Quảng Ngãi5155.3 124.56 242
平定省Bình Định6066.4 150.43 248
富安省Phú Yên5026.0 87.66 174
庆和省Khánh Hòa5199.6 125.40 241
宁顺省Ninh Thuận3355.7 59.87 178
平顺省Bình Thuận7942.6 125.21 158
中部高地Central Highlands54548.3 609.24 112
昆嵩省Kon Tum9677.3 57.99 60
嘉莱省Gia Lai15510.1 159.10 103
多乐省Đắk Lắk13070.4 191.84 147
得农省Đắk Nông6509.3 67.06 103
林同省Lâm Đồng9781.2 133.25 136
东南部South East23551.4 1881.08 799
平福省Bình Phước6873.6 103.47 151
西宁Tây Ninh4041.7 118.88 294
平阳省Bình Dương2694.6 276.31 1025
同奈省Đồng Nai5863.6 325.58 555
巴地头顿省Bà Rịa - Vũng Tàu1982.6 117.87 595
胡志明市TP. Hồ Chí Minh2095.4 938.97 4481
湄公河三角洲Mekong River Delta40922.6 1743.21 426
隆安省Long An4494.8 173.43 386
前江省Tiền Giang2556.4 178.52 698
槟椥省Bến Tre2379.7 129.80 545
茶荣省Trà Vinh2390.8 101.93 426
永隆省Vĩnh Long1525.7 102.88 674
同塔省Đồng Tháp3382.3 160.02 473
安江省An Giang3536.8 190.55 539
坚江省Kiên Giang6352.9 175.18 276
芹苴市Cần Thơ1440.4 125.23 869
后江省Hậu Giang1622.2 72.95 450
朔庄省Sóc Trăng3298.2 119.78 363
薄寮省Bạc Liêu2667.9 92.18 346
金瓯省Cà Mau5274.5 120.76 229
快速回复
限100 字节
 
上一个 下一个